Có 2 kết quả:

耦語 ǒu yǔ ㄛㄨˇ ㄩˇ耦语 ǒu yǔ ㄛㄨˇ ㄩˇ

1/2

Từ điển phổ thông

câu đối, vế đối

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a tete-à-tete
(2) to whisper to each other

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

câu đối, vế đối

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a tete-à-tete
(2) to whisper to each other

Bình luận 0